WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
ĐƯỢC QUYẾT TOÁN
🌟
ĐƯỢC QUYẾT TOÁN
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
정산되다 (精算 되다)
Động từ
1
꼼꼼하고 자세하게 계산되다.
1
ĐƯỢC QUYẾT TOÁN
, ĐƯỢC THANH TOÁN: Được tính toán một cách tỉ mỉ và cẩn thận.